⚙️ Thông số kỹ thuật tham khảo
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Động cơ | 350W – 500W |
| Tốc độ tối đa | 35 km/h |
| Quãng đường/lần sạc | 65 km (tùy tải trọng & điều kiện đường) |
| Ắc quy | 48V – 20Ah |
| Thời gian sạc | 6 – 8 giờ |
| Khối lượng xe | Khoảng 55 – 60kg |
| Tải trọng tối đa | 140 – 160kg |
| Phanh | Phanh cơ hoặc phanh đĩa (trước) |
| Giảm xóc | Phuộc trước thủy lực, lò xo sau |
| Bánh xe | Vành đúc hợp kim, bánh không ruột 14 – 16 inch |
| Màu sắc phổ biến | Trắng sữa, hồng pastel, xanh mint, nâu , cốm |
| Chỗ ngồi | Yên đôi rộng, có tựa lưng sau |
🌟 Ưu điểm nổi bật của dòng xe này
✅ Thiết kế sang trọng – thời trang: Phù hợp cho học sinh, sinh viên hoặc người trẻ tuổi yêu thích phong cách hiện đại, dễ thương.
✅ Động cơ mạnh – tiết kiệm điện: Vận hành êm ái, leo dốc nhẹ tốt.
✅ An toàn cao: Trang bị phanh tốt, giảm xóc êm ái – thích hợp di chuyển trong đô thị.
✅ Tiện ích đầy đủ: Có giỏ trước, móc treo đồ, yên sau có tựa, khóa cổ tiện lợi.
✅ Thân thiện môi trường: Không xăng dầu – không khí thải – tiết kiệm chi phí vận hành.